Điểm chuẩn ngành Khoa học môi trường năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440301_DKD | A00, B00, B08, D07 | 18.5 | CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440301 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT13 | A00, A01, B00, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT13 | DGNLQGHN | 80 | ||
5 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440301 | DGNLHCM | 630 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440301_DKD | DGNLHCM | 630 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh |