Điểm chuẩn ngành Khoa học vật liệu năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440122 | A00, B00, A01, D07 | 22.3 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440122_DKD | A00, B00, A01, D07 | 22.3 | CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT04 | A00, A01, B00, C01 | 24.6 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT04 | DGNLQGHN | 85 | ||
5 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440122 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440122_DKD | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh |