Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580210 | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7580210 | A00, A01, A02, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7580210 | A00, D01, D90, A16 | 15.05 | Chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 5.6; TTNV <=1) | |
5 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580210 | A00, A01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580210 | A00, A01, D01, D07 | 17.35 | TN THPT | |
7 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580210 | A00, B00, A01, D01, XDHB, 5K2, 122 | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7580210 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ cơ điện công trình | 7580210_2 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 19 | |
10 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 7580210 | A00, B00, A01, XDHB | 19 |