Please enable javascript to view this site.
Danh mục
Trang chủ
Tốt nghiệp THPT
Nhận định
Đáp án
Tin tức
Tính điểm
Tuyển sinh ĐH
Quốc Gia Hà Nội
Bách Khoa Hà Nội
ĐGNL HCM
Học bạ – Tốt nghiệp
Thi vào 10
Ôn luyện vào 10
Tin tức vào 10
Góc Tư Vấn
Cách chọn nghề
Cách chọn trường
Tư vấn ôn thi tốt nghiệp, đại học
Chuyên gia
Tư vấn tuyển sinh
x
huongnghiep.hocmai.vn | July 27, 2024
Select a Page:
Menu
Tính Điểm
Điểm chuẩn
TN Nghề Nghiệp
Thi Online
Tổ hợp môn
Trao đổi – Hỏi đáp
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Tốt nghiệp THPT
Nhận định
Đáp án
Tin tức
Tính điểm
Tuyển sinh ĐH
Quốc Gia Hà Nội
Bách Khoa Hà Nội
ĐGNL HCM
Học bạ – Tốt nghiệp
Thi vào 10
Ôn luyện vào 10
Tin tức vào 10
Góc Tư Vấn
Cách chọn nghề
Cách chọn trường
Tư vấn ôn thi tốt nghiệp, đại học
Chuyên gia
Tư vấn tuyển sinh
Tính Điểm
Điểm chuẩn
TN Nghề Nghiệp
Thi Online
Tổ hợp môn
Trao đổi – Hỏi đáp
Scroll to top
Top
Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng năm
2023
Hiển thị thêm
Khu vực:
Khu vực
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam
Năm:
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
Sắp xếp:
Từ thấp đến cao
Từ cao xuống thấp
STT
Tên trường
Chuyên ngành
Mã ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Đại Học Kiến Trúc TPHCM
7580210
A00
, A01
15
Tốt nghiệp THPT
2
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
7580210
A00
, B00
, A01
, A02
15
Tốt nghiệp THPT
3
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
7580210
A00
, D01
, D90
, A16
15.4
Chuyên ngành xây dựng hạ tầng đô thị; TO>=6.2; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT
4
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
7580210
A00
, A01
17
Tốt nghiệp THPT
5
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
7580210
A00
, B00
, A01
, D01
17
Tốt nghiệp THPT
6
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
7580210
A00
, B00
, A01
, A02
, A10
, XDHB
18
Xét học bạ
7
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
7580210
A00
, A01
, D01
, C01
, XDHB
20.43
Học bạ; chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị
8
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
Công nghệ cơ điện công trình
7580210_2
A00
, A01
, D01
, D07
, XDHB
20.5
Học bạ
9
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
Kỹ thuật hạ tầng đô thị
7580210
A00
, A01
, D01
, D07
, XDHB
20.5
Học bạ
10
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
Kỹ thuật môi trường đô thị
7580210_1
A00
, A01
, D01
, D07
, XDHB
20.5
Học bạ
1
2
»
Tin tức mới nhất
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Học viện Hàng không Việt Nam năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Công đoàn năm 2024
Tuyến sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Kinh tế – Luật TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Sư phạm Đại học Huế năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Công nghệ ĐHQG Hà Nội năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Thăng Long năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Bách khoa ĐHQG TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Huế năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Vinh năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Nông Lâm TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Y tế công cộng năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Y dược Cần Thơ năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Hoa Lư năm 2024