Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hoá học năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | A00, D07 | 0 | |
| 2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | A00, D07, XDHB | 0 | |
| 3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | DGNLHCM | 0 | |
| 4 | Đại Học Phenikaa | CHE1 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Điểm thi THPT | |
| 5 | Đại Học Phenikaa | CHE1 | A00, B00, A01, D07 | 22 | Học bạ THPT | |
| 6 | Đại Học Phenikaa | CHE1 | A00, B00, A01, D07 | 50 | Kết quả thi ĐGTD ĐHBK HN | |
| 7 | Đại Học Phenikaa | CHE1 | A00, B00, A01, D07 | 70 | Kết quả thi ĐGNL ĐHQG HN |
