Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hoá học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nha Trang | 7520301 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Kỹ thuật hóa học | TLA118 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
3 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Kỹ thuật hóa học | TLA118 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.2 | Xét điểm học bạ |
4 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520301 | A00, A01, B00, D07, XDHB | 22 | Chương trình tiên tiến, Học bạ | |
5 | Đại Học Phenikaa | CHE1 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
6 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | A00, D07, XDHB | 26.05 | Học bạ |
7 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7520301 | D07, XDHB | 33 | Xét học bạ Hóa*2 | |
8 | Đại Học Nha Trang | 7520301 | DGNL | 600 | ||
9 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520301 | DGNLHCM | 670 | ||
10 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | DGNLHCM | 778 |