Điểm chuẩn ngành Lưu trữ học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nội Vụ | 7320303, 7320303-01 | D01 | 15 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Văn thư - lưu trữ | |
2 | Đại Học Nội Vụ | 7320303; 7320303-01 | C00 | 17 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Văn thư - lưu trữ | |
3 | Đại Học Nội Vụ | 7320303; 7320303-01 | C19, C20 | 18 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Văn thư - lưu trữ | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320303 | D01, D14, D15 | 21.25 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320303 | C00 | 21.75 | Điểm TN THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX09 | D83 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX09 | D04 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX09 | D01 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX09 | A01 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX09 | D78 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |