Điểm chuẩn ngành Quan hệ quốc tế năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7320104 | D01, C00, D14, D15 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7320104 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 25 | Học bạ | |
3 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310206_CLC | D01 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310206_CLC | D14 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT, CLC | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310206 | D01 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310206 | D14 | 27.15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310206_CLC | DGNLHCM | 855 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310206 | DGNLHCM | 878 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |