Điểm chuẩn ngành Quản lý công nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7510601 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7510601 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7510601 | A00, B00, A01, A02 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510601 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại học Thủ Dầu Một | 7510601 | A00, A01, C01, A16 | 16 | TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 7510601 | A00, B00, A01, D01 | 17 | TN THPT | |
7 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7510601 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản lý công nghiệp | EM2x | DGTD | 17.67 | |
9 | Đại học Nam Cần Thơ | 7510601 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7510601 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |