Điểm chuẩn ngành Quản lý thông tin năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320205 | A00, D01, D96, A16, D78 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320205 | A01 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX14 | A01 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320205 | D01, D14 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320205 | C00 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX14 | D78 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX14 | D01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320205 | C00, XDHB | 25.17 | Học bạ | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320205 | C00 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX14 | C00 | 26 | Tốt nghiệp THPT |