Điểm chuẩn ngành Quản trị chất lượng và Đổi mới năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP08 | DGNLQGHN | 18.9 | ||
2 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7489001 | A00, A01, D01, D07, D07 | 26.2 | TN THPT | |
3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP08 | A01, D01, D07, D10 | 26.45 | TN THPT | |
4 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7489001 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 46 | Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
5 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7489001 | DGNLHCM | 830 | Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo |