Điểm chuẩn ngành Quản trị văn phòng năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340406 | D01 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT | |
| 2 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX17 | A01 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT | |
| 3 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX17 | D04 | 25.57 | Tốt nghiệp THPT | |
| 4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX17 | D01 | 25.73 | Tốt nghiệp THPT | |
| 5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340406 | D14 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX17 | D78 | 26.52 | Tốt nghiệp THPT | |
| 7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340406 | C00 | 27.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX17 | C00 | 28.6 | Tốt nghiệp THPT | |
| 9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340406 | DGNLHCM | 790 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
