Điểm chuẩn ngành Sinh học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7420101 | DGNL | 15 | CHẤT LƯỢNG CAO | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sinh học | 7420101B | DGNLSPHN | 15.75 | |
3 | Đại Học Đà Lạt | 7420101 | A00, B00, D90, D08 | 16 | CHẤT LƯỢNG CAO TN THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Sinh học | 7420101_CLC | B00, D90, D08 | 17 | TN THPT CLC |
5 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Sinh học | 7420101 | B00, D90, D08 | 17 | TN THPT |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sinh học | 7420101B | B00 | 17.63 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sinh học | 7420101D | D08, D32, D34 | 19.15 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 |
8 | Đại Học Tây Nguyên | 7420101 | B00, B03, B08, A02 | 21.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Cần Thơ | 7420101 | B00, B03, B08, A02, XDHB | 22 | Học bạ | |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7420201 | B00, B03, B08, A02 | 22.75 | Điểm thi TN THPT |