Điểm chuẩn ngành Sư phạm Toán học năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Lư | 7140209 | A00, A01, D07, D08 | 26.03 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Vinh | 7140209 | A00, B00, A01, D01 | 26.2 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại Học Vinh | 7140209C | A00, B00, A01, D01 | 26.5 | Điểm thi THPT - Lớp tài năng | |
4 | Đại Học Hoa Lư | 7140209 | A00, D01, C00, C14 | 27.75 | Học bạ THPT |