Điểm chuẩn ngành Truyền thông quốc tế năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 7320107 | XDHB | 9.6 | Học bạ | |
2 | Học Viện Ngoại Giao | Truyền thông quốc tế | HQT05 | D03, D04 | 25.15 | Điểm thi TN THPT TCP: Ngoại ngữ >=8.6 |
3 | Học Viện Ngoại Giao | Truyền thông quốc tế | HQT05 | A01, D01, D07, D06 | 27.35 | Điểm thi TN THPT TCP: Ngoại ngữ >=8.6 |
4 | Học Viện Ngoại Giao | Truyền thông quốc tế | HQT05 | C00 | 28.35 | Điểm thi TN THPT TCP: Ngữ văn >=8.6 |
5 | Học Viện Ngoại Giao | Truyền thông quốc tế | HQT06 | D03, D04, XDHB | 30.18 | Học bạ |
6 | Học Viện Ngoại Giao | Truyền thông quốc tế | HQT05 | A01, D01, D06, D07, XDHB | 31.18 | Học bạ |
7 | Học Viện Ngoại Giao | Truyền thông quốc tế | HQT07 | C00, XDHB | 32.18 | Học bạ |
8 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D72, R25 | 35.49 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
9 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D01, R22 | 35.99 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
10 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D78, R26 | 36.99 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |