Điểm chuẩn ngành Vật lý học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | DGNL | 15 | ||
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7440102 | A00, D01, C01, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | A00, A01, D90, A12 | 16 | TN THPT | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 18 | HỌC BẠ | |
5 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7440102 | A00, D01, C01, A01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Vật lý học | 7440102 | A00, A01, D90, A02 | 20 | TN THPT |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7440102 | A00, A01 | 21.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Vật lý học | QHT03 | A00, A01, B00, C01 | 24.05 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7440102 | A00, A01, XDHB | 24.08 | Học bạ | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7440102 | DGNLQGHN | 60 |