Điểm chuẩn ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Công tác tổ chức | 7310202 | XDHB | 8.14 | Học bạ |
2 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7310202 | C00, C20, A09, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Nội Vụ | 7310202 | D14 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Nội Vụ | 7310202 | C00 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7310202 | C00, C20, A09, D01 | 18 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Nội Vụ | 7310202 | C19, C20 | 18.5 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Học viện cán bộ TPHCM | 7310202 | C00, C04, C03, C14 | 18.75 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 7310202 | D01 | 22.1 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
9 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Công tác tổ chức | 7310202 | A16 | 22.88 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
10 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Công tác tổ chức | 7310202 | D01, R22 | 23.38 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |