Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2022
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam điểm chuẩn 2022 - VYA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 | C00, C20, A09, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | C00, C20, A09, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Công tác xã hội | 7760101 | C00, C20, A09, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Luật | 7380101 | C00, C20, A09, A00 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Quan hệ công chúng | 7320108 | C00, C20, D01, D66 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Quản lý nhà nước | 7310205 | C00, C20, D01, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Tâm lý học | 7310401 | C00, C20, A09, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 | C00, C20, A09, D01 | 18 | Xét học bạ | |
9 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | C00, C20, A09, D01 | 18 | Xét học bạ | |
10 | Công tác xã hội | 7760101 | C00, C20, A09, D01 | 18 | Xét học bạ | |
11 | Luật | 7380101 | C00, C20, A09, A00 | 20 | Xét học bạ | |
12 | Quan hệ công chúng | 7320108 | C00, C20, D01, D66 | 20 | Xét học bạ | |
13 | Quản lý nhà nước | 7310205 | C00, C20, D01, A09 | 18 | Xét học bạ | |
14 | Tâm lý học | 7310401 | C00, C20, A09, D01 | 18 | Xét học bạ |