Điểm chuẩn Đại Học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2022
Đại Học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội điểm chuẩn 2022 - VNU - UL điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Đại học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội (VNU - UL)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | 7380101 | D82 | 22.62 | Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 22.6200 98 | |
2 | Luật | 7380101 | D78 | 26.22 | Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 25.9700 99 | |
3 | Luật | 7380101 | D03 | 24.45 | Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 24.2000 97 | |
4 | Luật | 7380101 | D01 | 25.3 | Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 24.5500 96 | |
5 | Luật | 7380101 | C00 | 28.25 | Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 27.7500 98 | |
6 | Luật | 7380101 | A00 | 24.9 | Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 24.6500 98 | |
7 | Luật | 7380101 | DGNLQGHN | 18.1 | ||
8 | Luật | 7380101CLC | DGNLQGHN | 17 | Luật chất lượng cao | |
9 | Luật | 7380101CLC | A01, D01, D07, D78 | 24.7 | CLC, Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 8.000 96 | |
10 | Luật | 7390109 | DGNLQGHN | 19.95 | Luật thương mại quốc tế | |
11 | Luật | 7380110 | A00, A01, D01, D90, D03, D91 | 25.1 | Luật kinh doanh, Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 24.3500 96 | |
12 | Luật | 7380110 | DGNLQGHN | 18.95 | Luật kinh doanh | |
13 | Luật | 7380109 | A00, A01, D01, D78, D82 | 25.7 | Luật thương mại quốc tế, Điểm thi TN THPT, Tiêu chí phụ: 25.2000 96 |