Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) năm 2024
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) điểm chuẩn 2024 - FTU2 điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế | TC12 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 0 | ||
2 | Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | TC13 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 0 | ||
3 | Kế toán , Tài chính - Ngân hàng | TC14 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 0 | ||
4 | Kế toán , Tài chính - Ngân hàng | TC15 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 0 | ||
5 | Kinh tế | NTS01 | A00, A01, D01, D07, D06 | 28 | Các tổ hợp A01, D01, D06, D07, chênh lệch giảm 0,5 điểm so với tổ hợp gốc Tốt nghiệp THPT | |
6 | Kế toán , Tài chính - Ngân hàng | NTS02 | A00, A01, D01, D07, D06 | 28.2 | Các tổ hợp A01, D01, D06, D07, chênh lệch giảm 0,5 điểm so với tổ hợp gốc Tốt nghiệp THPT |