Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | September 28, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Kinh tế năm 2024

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân EP13 A00, A01, D01, D07 0 Tốt nghiệp THPT
2 Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) TC12 DGNLHCM, DGNLQGHN 0
3 Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) 7310101 A00, D01, C15, A16 0
4 Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) 7310101 A00, D01, C15, A16, XDHB 16.4 Tốt nghiệp THPT
5 Đại Học Vinh Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế 7310101 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
6 Đại Học Vinh Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế 7310101 A00, B00, A01, D01 18.5 Điểm thi THPT
7 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân EP13 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.25 Kinh tế học tài chính; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 7310101_2 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.2 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 7310105 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.67 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
10 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 7310101_1 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất