Điểm chuẩn ngành Kinh tế năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7310113 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ, Kinh tế thể thao | |
2 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
3 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Kinh tế và Quản lý | 528 | XDHB | 8.24 | Học bạ |
4 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Quản lý kinh tế | 527 | XDHB | 8.76 | Xét tuyển học bạ |
5 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Kinh tế và Quản lý | 529 | XDHB | 8.77 | Học bạ |
6 | Đại Học Hải Phòng | 7310101 | A00, A01, D01, C01 | 14 | điểm thi TN THPT | |
7 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7310101 | A00, A01, D10, C04, XDHB | 14.5 | Xét học bạ | |
8 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7310101 | A00, A01, D10, C04 | 14.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7310101 | A00, A01, D01, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Kinh tế xây dựng, Điểm thi TN THPT |