Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 2, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Phenikaa năm 2024

Đại Học Phenikaa điểm chuẩn 2024 - TTUH điểm chuẩn 2024

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Phenikaa
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ sinh học BIO1 A00, B00, B08, D07 18 Điểm thi THPT
2 Công nghệ sinh học BIO1 A00, B00, B08, D07 22 Học bạ THPt
3 Công nghệ sinh học BIO1 A00, B00, B08, D07 70 Kết quả thi ĐGNL ĐHQG HN
4 Công nghệ sinh học BIO1 A00, B00, B08, D07 50 DGTD ĐHBK HN
5 Kỹ thuật hoá học CHE1 A00, B00, A01, D07 17 Điểm thi THPT
6 Kỹ thuật hoá học CHE1 A00, B00, A01, D07 22 Học bạ THPT
7 Kỹ thuật hoá học CHE1 A00, B00, A01, D07 70 Kết quả thi ĐGNL ĐHQG HN
8 Kỹ thuật hoá học CHE1 A00, B00, A01, D07 50 Kết quả thi ĐGTD ĐHBK HN
9 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EEE1 A00, A01, D07, C01 22 Điểm thi THPT
10 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EEE1 A00, A01, D07, C01 25 Học bạ THPT
11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EEE1 A00, A01, D07, C01 70 Kết quả thi ĐGNL ĐHQG HN
12 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EEE1 A00, A01, D07, C01 50 Kết quả thi ĐGTD ĐHBK HN
13 Kỹ thuật y sinh EEE2 A00, B00, A01, C01 20 Điểm thi THPT
14 Kỹ thuật y sinh EEE2 A00, B00, A01, C01 22.5 Hạc bạ THPT
15 Kỹ thuật y sinh EEE2 A00, B00, A01, C01 70 Kết quả thi ĐGNL ĐHQG HN
16 Kỹ thuật y sinh EEE2 A00, B00, A01, C01 50 Kết quả thi ĐGTD ĐHBK HN

Tin tức mới nhất