Điểm chuẩn ngành Công nghệ sinh học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7420201 | A00, B00, D08, XDHB | 17 | Học bạ | |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7420201 | A00, B00, D08, XDHB | 21.5 | Học bạ | |
3 | Đại Học Cần Thơ | 7420201T | A01, D07, D08, XDHB | 25.25 | (CTTT) Học bạ |
|
4 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, XDHB | 26.64 | Học bạ |
5 | Đại Học Tôn Đức Thắng | F7420201 | B08, XDHB | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Sinh*2 | |
6 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, XDHB | 27.63 | Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược Học bạ |
7 | Đại Học Cần Thơ | 7420201 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 28 | Học bạ | |
8 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7420201 | B08, XDHB | 33.25 | Xét học bạ Sinh*2 | |
9 | Đại Học An Giang | 7420201 | DGNLHCM | 600 | ||
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7420201 | DGNLHCM | 600 |