Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kiên Giang | 7520216 | A00, A01, D01, C01 | 14 | TN THPT | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7520216 | A00, D01, C03, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520216 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
4 | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 7520216 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7520216 | A00, A01 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại Học Quy Nhơn | 7520216 | A00, A01, D07, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN04 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 7520216 | A00, A01, A09, C14 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Thủ Dầu Một | 7520216 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 16 | TN THPT | |
10 | Đại học Kiên Giang | 7520216 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 16 | Học bạ |