Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2022
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội điểm chuẩn 2022 - VNU - SMP điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (VNU - SMP)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501CLC | B00 | 26.4 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 25.15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | B00 | 24.55 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Dược học | 7720201 | A00 | 25.7 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Y khoa | 7720101 | B00 | 27.3 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Y khoa | 7720101 | DGNLQGHN | 22.7 | ||
7 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Dược học | 7720201 | DGNLQGHN | 21.75 | ||
9 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | DGNLQGHN | 21.3 | CLC | |
10 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNLQGHN | 19.5 | ||
11 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | DGNLQGHN | 18.85 | ||
12 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLQGHN | 17.9 |