Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2022
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên điểm chuẩn 2022 - TUMP điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên (TUMP)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, D07, D08, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
2 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
3 | Y khoa | 7720101 | B00, D07, D08, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
4 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00, D07, D08, XDHB | 28 | Học bạ | |
5 | Y học dự phòng | 7720110 | B00, D07, D08 | 21.8 | Điểm TN THPT | |
6 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D08, XDHB | 19.6 | Học bạ | |
7 | Hộ sinh | 7720302 | B00, D07, D08, XDHB | 21.2 | Học bạ | |
8 | Y khoa | 7720101 | B00, D07, D08 | 25.75 | Điểm TN THPT | |
9 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00, D07, D08 | 26.75 | Điểm TN THPT | |
10 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07 | 24.8 | Điểm TN THPT | |
11 | Y học dự phòng | 7720110 | B00, D07, D08, XDHB | 22.4 | Học bạ | |
12 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D08 | 19 | Điểm TN THPT | |
13 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, D07, D08 | 24.2 | Điểm TN THPT | |
14 | Hộ sinh | 7720302 | B00, D07, D08 | 19 | Điểm TN THPT |