Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2022
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền điểm chuẩn 2022 - AJC điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | Quan hệ quốc tế | 611 | D78, R26 | 35.67 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
2 | Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | Quan hệ quốc tế | 614 | D78, R26 | 35.76 | Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
3 | Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | Quan hệ quốc tế | 614 | D01, R22 | 34.76 | Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
4 | Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | Quan hệ quốc tế | 614 | D72, R25 | 34.26 | Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
5 | Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | Quan hệ quốc tế | 611 | D01, R22 | 34.67 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
6 | Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | Quan hệ quốc tế | 611 | D72, R25 | 34.17 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
7 | Truyền thông Marketing | Quan hệ công chúng | 616 | D78, R26 | 36.59 | Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
8 | Truyền thông Marketing | Quan hệ công chúng | 616 | D72, R25 | 34.84 | Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
9 | Truyền thông Marketing | Quan hệ công chúng | 616 | D01, R22 | 35.34 | Chất lượng cao Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
10 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | Chính trị học | 530 | XDHB | 8.18 | Học bạ |
11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Chính trị học | 533 | D01, R22 | 23.83 | Điểm TN THPT |
12 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 615 | D01, R22 | 36.35 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
13 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 615 | XDHB | 9.4 | Xét học bạ |
14 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 615 | D72, R25 | 35.85 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
15 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 615 | D78, R26 | 37.6 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
16 | Quản lý nhà nước | Quản lý nhà nước | 537 | D01, C15, A16, R22 | 24.7 | Điểm TN THPT |
17 | Kinh tế và Quản lý | Kinh tế | 528 | D01, R22 | 25.14 | Điểm TN THPT |
18 | Báo mạng điện tử | Báo chí | 609 | XDHB | 8.92 | Học bạ |
19 | Báo mạng điện tử | Báo chí | 609 | D01, R22 | 33.88 | Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
20 | Kinh tế và Quản lý | Kinh tế | 528 | XDHB | 8.24 | Học bạ |
21 | Kinh tế và Quản lý | Kinh tế | 528 | C15 | 25.39 | Điểm TN THPT |
22 | Kinh tế và Quản lý | Kinh tế | 528 | A16 | 23.89 | Điểm TN THPT |
23 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Lịch sử | 7229010 | D14, C03, R23 | 35.5 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
24 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Lịch sử | 7229010 | C00, C19 | 37.5 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
25 | Báo truyền hình | Báo chí | 608 | D01, R22 | 34.44 | Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
26 | Chính trị phát triển | Chính trị học | 531 | D01, R22 | 23.9 | Điểm TN THPT |
27 | Báo truyền hình | Báo chí | 608 | D72, R25 | 33.94 | Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
28 | Báo truyền hình | Báo chí | 608 | D78, R26 | 35.44 | Chất lượng cao , Điểm TN THPT |
29 | Báo truyền hình | Báo chí | 608 | XDHB | 9.02 | Học bạ |
30 | Thông tin đối ngoại | Quan hệ quốc tế | 610 | D01, R22 | 34.77 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
31 | Thông tin đối ngoại | Quan hệ quốc tế | 610 | XDHB | 9.08 | Học bạ |
32 | Thông tin đối ngoại | Quan hệ quốc tế | 610 | D78, R26 | 35.77 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
33 | Truyền thông chính sách | Chính trị học | 538 | XDHB | 8.6 | Học bạ |
34 | Thông tin đối ngoại | Quan hệ quốc tế | 610 | D72, R25 | 34.27 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
35 | Truyền thông chính sách | Chính trị học | 538 | D01, C15, A16, R22 | 25.15 | Điểm TN THPT |
36 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Chính trị học | 533 | XDHB | 8 | Học bạ |
37 | Chính trị phát triển | Chính trị học | 531 | XDHB | 8.05 | Học bạ |
38 | Quản lý nhà nước | Quản lý nhà nước | 532 | C15 | 24.5 | Điểm TN THPT |
39 | Văn hóa phát triển | Chính trị học | 535 | XDHB | 8.37 | Học bạ |
40 | Văn hóa phát triển | Chính trị học | 535 | D01, C15, A16, R22 | 24.3 | Điểm TN THPT |
41 | Xuất bản điện tử | Xuất bản | 802 | XDHB | 8.85 | Học bạ |
42 | Xuất bản điện tử | Xuất bản | 802 | A16 | 25.03 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
43 | Xuất bản điện tử | Xuất bản | 802 | D01, R22 | 25.53 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
44 | Xuất bản điện tử | Xuất bản | 802 | C15 | 26.03 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
45 | Biên tập xuất bản | Xuất bản | 801 | XDHB | 8.9 | Học bạ |
46 | Chính sách công | Chính trị học | 536 | XDHB | 8.15 | Học bạ |
47 | Biên tập xuất bản | Xuất bản | 801 | C15 | 26.25 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
48 | Biên tập xuất bản | Xuất bản | 801 | A16 | 25.25 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
49 | Biên tập xuất bản | Xuất bản | 801 | D01, R22 | 25.75 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
50 | Chính sách công | Chính trị học | 536 | D01, C15, A16, R22 | 24.08 | Điểm TN THPT |
51 | Công tác tổ chức | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | C15 | 23.88 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
52 | Công tác tổ chức | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | A16 | 22.88 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
53 | Kinh tế và Quản lý | Kinh tế | 529 | A16 | 24.35 | Điểm TN THPT |
54 | Kinh tế và Quản lý | Kinh tế | 529 | C15 | 25.39 | Điểm TN THPT |
55 | Báo mạng điện tử | Báo chí | 607 | XDHB | 9.1 | Học bạ |
56 | Kinh tế và Quản lý | Kinh tế | 529 | XDHB | 8.77 | Học bạ |
57 | Kinh tế và Quản lý | Kinh tế | 529 | D01, R22 | 25.6 | Điểm TN THPT |
58 | Báo mạng điện tử | Báo chí | 607 | D78, R26 | 36.5 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
59 | Báo mạng điện tử | Báo chí | 607 | D72, R25 | 34.5 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
60 | Báo mạng điện tử | Báo chí | 607 | D01, R22 | 35 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
61 | Quay phim truyền hình | Báo chí | 606 | D01, D78, D72, R22, R25, R26 | 33.33 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
62 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | 527 | D01, R22 | 25.8 | Điểm TN THPT |
63 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | 527 | XDHB | 8.76 | Xét tuyển học bạ |
64 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | 527 | C15 | 26.3 | Điểm TN THPT |
65 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | 527 | A16 | 24.55 | Điểm TN THPT |
66 | Báo truyền hình | Báo chí | 605 | XDHB | 9.25 | Học bạ |
67 | Báo truyền hình | Báo chí | 605 | D78, R26 | 37.19 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
68 | Báo truyền hình | Báo chí | 605 | D72, R25 | 34.94 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
69 | Báo truyền hình | Báo chí | 605 | D01, R22 | 35.44 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
70 | Công tác tổ chức | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | XDHB | 8.14 | Học bạ |
71 | Báo phát thanh | Báo chí | 604 | D01, R22 | 34.7 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
72 | Báo phát thanh | Báo chí | 604 | D72, R25 | 34.2 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
73 | Báo phát thanh | Báo chí | 604 | D78, R26 | 35.7 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
74 | Ảnh báo chí | Báo chí | 603 | XDHB | 8.95 | Học bạ |
75 | Ảnh báo chí | Báo chí | 603 | D01, R22 | 34.23 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
76 | Ảnh báo chí | Báo chí | 603 | D72, R25 | 33.73 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
77 | Ảnh báo chí | Báo chí | 603 | D78, R26 | 34.73 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
78 | Truyền thông đa phương tiện | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | C15 | 29.25 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
79 | Truyền thông đa phương tiện | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A16 | 26.75 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
80 | Truyền thông đa phương tiện | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, R22 | 27.25 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
81 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7229008 | D01, C15, A16, R22 | 24 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
82 | Báo in | Báo chí | 602 | XDHB | 8.9 | Học bạ |
83 | Báo in | Báo chí | 602 | D01, R22 | 34.35 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
84 | Báo in | Báo chí | 602 | D72, R25 | 33.85 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
85 | Báo in | Báo chí | 602 | D78, R26 | 35.35 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
86 | Truyền thông đại chúng | Truyền thông đại chúng | 7320105 | C15 | 27.8 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
87 | Truyền thông đại chúng | Truyền thông đại chúng | 7320105 | A16 | 26.05 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
88 | Truyền thông đại chúng | Truyền thông đại chúng | 7320105 | D01, R22 | 26.55 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
89 | Truyền thông đa phương tiện | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 9.62 | Học bạ |
90 | Truyền thông quốc tế | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D78, R26 | 36.99 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
91 | Truyền thông quốc tế | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D72, R25 | 35.49 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
92 | Truyền thông quốc tế | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D01, R22 | 35.99 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
93 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7229008 | XDHB | 8.15 | Học bạ |
94 | Truyền thông đại chúng | Truyền thông đại chúng | 7320105 | XDHB | 9.26 | Học bạ |
95 | Kinh tế chính trị | Kinh tế | 7310102 | C15 | 25.72 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
96 | Kinh tế chính trị | Kinh tế | 7310102 | D01, R22 | 25.22 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
97 | Kinh tế chính trị | Kinh tế | 7310102 | A16 | 24.72 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
98 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | C15 | 25.07 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
99 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | A16 | 24.07 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
100 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | D01, R22 | 24.57 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
101 | Quản lý công | Quản lý công | 7340403 | D01, C15, A16, R22 | 24.68 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
102 | Xã hội học | Xã hội học | 7310301 | C15 | 25.46 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
103 | Xã hội học | Xã hội học | 7310301 | A16 | 24.46 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
104 | Xã hội học | Xã hội học | 7310301 | D01, R22 | 24.96 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
105 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D78, R26 | 35.79 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
106 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D72, R25 | 34.54 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
107 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, R22 | 35.04 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
108 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | XDHB | 8.54 | Học bạ |
109 | Triết học | Triết học | 7229001 | D01, C15, A16, R22 | 24.15 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
110 | Quảng cáo | Quảng cáo | 7320110 | D78, R26 | 35.95 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
111 | Quảng cáo | Quảng cáo | 7320110 | D72, R25 | 34.95 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
112 | Quảng cáo | Quảng cáo | 7320110 | D01, R22 | 35.45 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
113 | Triết học | Triết học | 7229001 | XDHB | 8.15 | Học bạ |
114 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Lịch sử | 7229010 | XDHB | 8.95 | Học bạ |
115 | Quảng cáo | Quảng cáo | 7320110 | XDHB | 9.2 | học bạ |
116 | Quản lý công | Quản lý công | 7340403 | XDHB | 8.48 | Học bạ |
117 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 9.16 | Học bạ |
118 | Xã hội học | Xã hội học | 7310301 | XDHB | 8.71 | Học bạ |
119 | Công tác tổ chức | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | D01, R22 | 23.38 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
120 | Quản lý nhà nước | Quản lý nhà nước | 532 | D01, R22 | 24.5 | Điểm TN THPT |
121 | Quay phim truyền hình | Báo chí | 606 | XDHB | 8.56 | Học bạ |
122 | Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | Quan hệ quốc tế | 611 | XDHB | 9.2 | Học bạ |
123 | Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | Quan hệ quốc tế | 614 | XDHB | 9.1 | Chất lượng cao. Học bạ |
124 | Truyền thông Marketing | Quan hệ công chúng | 616 | XDHB | 9.6 | Chất lượng cao. Học bạ |
125 | Quản lý nhà nước | Quản lý nhà nước | 537 | XDHB | 8.6 | Học bạ |
126 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | Chính trị học | 530 | A16 | 24.15 | Điểm TN THPT |
127 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | Chính trị học | 530 | C15 | 24.15 | Điểm TN THPT |
128 | Chính trị phát triển | Chính trị học | 531 | A16 | 23.9 | Điểm TN THPT |
129 | Chính trị phát triển | Chính trị học | 531 | C15 | 23.9 | Điểm TN THPT |
130 | Quản lý nhà nước | 532 | A16 | 24.5 | Chuyên ngành Quản lý xã hội, Điểm TN THPT | |
131 | Quản lý nhà nước | 532 | XDHB | 8.38 | Quản lý xã hội, Học bạ | |
132 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Chính trị học | 533 | C15, A16 | 23.83 | Điểm TN THPT |
133 | Báo mạng điện tử | Báo chí | 609 | D72, R25 | 33.38 | Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
134 | Báo mạng điện tử | Báo chí | 609 | D78, R26 | 34.88 | Chất lượng cao , Thang điểm 40. Điểm TN THPT |
135 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | XDHB | 9.6 | Học bạ |