Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220210 | D01, D08, D09, D10 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Đông Á | 7220210 | A01, D01, D78, DD2 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7220210 | A01, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7220210 | D01, D14, D66, D10 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 CLC | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.07 | |
6 | Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.6 | |
7 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D14, D15 | 17 | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, C00, D01, D15 | 17 | TN THPT |
9 | Đại Học Hạ Long | 7220210 | D01, D15, D10, D78 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, C00, D01, D15, XDHB | 18 | Học bạ |