Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Khối DGNLQGHN điểm chuẩn các ngành và trường khối DGNLQGHN

ĐGNLQGHN là phương thức xét tuyển bằng kỳ thi đánh giá năng lực do ĐH Quốc gia Hà Nội tổ chức
STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Đà Lạt 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
2 Đại Học Đà Lạt 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
3 Đại Học Đà Lạt 7540104 Công nghệ sau thu hoạch DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4 Đại Học Đà Lạt 7520402 Kỹ thuật hạt nhân DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5 Đại Học Đà Lạt 7480201 Công nghệ thông tin DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
6 Đại Học Đà Lạt 7420201 Công nghệ sinh học DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7 Đại Học Đà Lạt 7340101 Quản trị kinh doanh DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Đại Học Đà Lạt 7310608 Đông phương học DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9 Đại Học Đà Lạt 7760101 Công tác xã hội DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
10 Đại Học Đà Lạt 7310601 Quốc tế học DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất