1 |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
|
|
7310106 |
A00, A01, D01, C00 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
2 |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
|
|
7310106 |
A00, A01, D01, C00, XDHB |
18 |
Kinh tế quốc tế; học bạ |
3 |
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)
|
Kinh tế quốc tế
|
NTH01-02 |
A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 |
28 |
Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00 |
4 |
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)
|
Kinh tế & Phát triển quốc tế
|
TC2-1 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
28 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
5 |
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)
|
Kinh tế quốc tế
|
TC2 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
28 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
6 |
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)
|
Thương mại quốc tế
|
TC1-1 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
28.1 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
7 |
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)
|
Kinh tế đối ngoại
|
TC1 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
28.1 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
8 |
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)
|
|
NTH01-02 |
A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 |
28.3 |
Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00, Ngành Kinh tế |