Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc) năm 2023

Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc) điểm chuẩn 2023 - FTU điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc) (FTU)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kinh tế NTH09 A00, A01, D01, D07 26.9 Kinh tế chính trị, Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00
2 Kinh tế quốc tế Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế NTH01-02 A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 28 Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00
3 Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing NTH02 A00, A01, D01, D03, D04, D06, D02 27.7 Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00
4 Kế toán , Tài chính - Ngân hàng NTH03 A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 27.45 Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00
5 Luật NTH01-01 A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 26.9 Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00
6 Tiếng Trung thương mại Ngôn ngữ Trung Quốc NTH06 D01, D04 28.5 Điểm thi TN THPT, Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 1 điểm so với D01
7 Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế NTH01-02 A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 28.3 Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00, Ngành Kinh tế
8 Tiếng Nhật thương mại Ngôn ngữ Nhật NTH07 D01, D06 26.8 Điểm thi TN THPT, Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 1 điểm so với D01
9 Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh NTH04 D01 27.5 Điểm thi TN THPT
10 Kinh doanh quốc tế Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing TC3 DGNLHCM, DGNLQGHN 28.1 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
11 Luật thương mại quốc tế Luật TC7 DGNLHCM, DGNLQGHN 27.8 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
12 Kinh tế đối ngoại Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế TC1 DGNLHCM, DGNLQGHN 28.1 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
13 Kinh tế quốc tế Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế TC2 DGNLHCM, DGNLQGHN 28 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
14 Tài chính quốc tế Kế toán , Tài chính - Ngân hàng TC5 DGNLHCM, DGNLQGHN 27.8 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
15 Ngân hàng Kế toán , Tài chính - Ngân hàng TC5-1 DGNLHCM, DGNLQGHN 27.8 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Quản trị kinh doanh quốc tế Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing TC4 DGNLHCM, DGNLQGHN 27.8 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
17 Thương mại quốc tế Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế TC1-1 DGNLHCM, DGNLQGHN 28.1 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
18 Kinh tế & Phát triển quốc tế Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế TC2-1 DGNLHCM, DGNLQGHN 28 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
19 Phân tích và Đầu tư tài chính Kế toán , Tài chính - Ngân hàng TC5-2 DGNLHCM, DGNLQGHN 27.8 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
20 Kế toán - Kiểm toán Kế toán , Tài chính - Ngân hàng TC6 DGNLHCM, DGNLQGHN 28 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
21 Tiếng Pháp thương mại Ngôn ngữ Pháp NTH05 D01, D03 26.2 Điểm thi TN THPT, Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 1 điểm so với D01

Tin tức mới nhất