Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế biến lâm sản năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7549001 | A00, D01, D07, A16 | 0 | ||
2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7549001 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7549001 | A00, D01, D07, A16, XDHB | 17.3 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7540301 | A00, B00, D01, C15 | 17.3 | Tốt nghiệp THPT |