Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế biến thuỷ sản năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nha Trang | 7540105 | A00, A01, B00, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540105 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7540105 | A00, A01, D07, D08, XDHB | 16 | TN THPT | |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7540105 | A00, B00, A01, D07 | 17.75 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
6 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
7 | Đại Học Cần Thơ | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 26.25 | Học bạ | |
8 | Đại Học Nha Trang | 7540105 | DGNLHCM | 600 | ||
9 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540105 | DGNLHCM | 600 | ||
10 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7540105 | DGNLHCM | 700 |