Điểm chuẩn Đại Học Nha Trang năm 2022
Đại Học Nha Trang điểm chuẩn 2022 - NTU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nha Trang
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101A | A01, D01, D07, D96 | 20 | Điểm thi TN THPT, (Chương trình song ngữ Anh-Việt) ĐK tiếng Anh: 6 | |
2 | Kế toán | 7340301PHE | A01, D01, D07, D96 | 18 | Điểm thi TN THPT, (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt) ĐK tiếng Anh: 5.5 | |
3 | Công nghệ thông tin | 7480201PHE | A01, D01, D07, D96 | 19 | Điểm thi TN THPT, chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt ĐK tiếng Anh: 5.5 | |
4 | Quản trị khách sạn | 7810201PHE | A01, D01, D07, D96 | 19 | Điểm thi TN THPT, chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt ĐK tiếng Anh: 6 | |
5 | Khai thác thuỷ sản | 7620304 | A00, A01, B00, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Quản lý thủy sản | 7620305 | A00, A01, B00, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A01, B00, D01, D96 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, A01, B00, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, A01, B00, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4 | |
10 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, A01, B00, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, A01, B00, D08 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, A01, D07, D08 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Khoa học hàng hải | 7840106 | A00, A01, C01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Kỹ thuật tàu thuỷ | 7520122 | A00, A01, C01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | A00, A01, C01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4 | |
21 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A01, D01, D07, D96 | 18 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
24 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A01, D01, D07, D96 | 17 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103P | D03, D97 | 16 | Điểm thi TN THPT, Chương trình song ngữ Pháp-Việt | |
26 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D07, D96 | 18 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | |
27 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D07, D96 | 18 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | |
28 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D07, D96 | 20 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | |
29 | Marketing | 7340115 | A01, D01, D07, D96 | 20 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | |
30 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A01, D01, D07, D96 | 19 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | |
31 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A01, D01, D07, D96 | 18 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
32 | Kế toán | 7340301 | A01, D01, D07, D96 | 18 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
33 | Luật | 7380101 | C00, D01, D07, D96 | 19 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
34 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 21 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 6.5 | |
35 | Kinh tế | 7310101 | A01, D01, D07, D96 | 17 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
36 | Kinh tế phát triển | 7310105 | A01, D01, D07, D96 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
37 | Quản trị kinh doanh | 7340101A | DGNLHCM | 725 | (Chương trình song ngữ Anh-Việt) ĐK tiếng Anh: 6 | |
38 | Kế toán | 7340301PHE | DGNLHCM | 725 | (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt) ĐK tiếng Anh: 5.5 | |
39 | Công nghệ thông tin | 7480201PHE | DGNLHCM | 725 | chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt ĐK tiếng Anh: 5.5 | |
40 | Quản trị khách sạn | 7810201PHE | DGNLHCM | 725 | chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt ĐK tiếng Anh: 6 | |
41 | Khai thác thuỷ sản | 7620304 | DGNLHCM | 600 | ||
42 | Quản lý thủy sản | 7620305 | DGNLHCM | 650 | ||
43 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | DGNLHCM | 650 | ||
44 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | DGNLHCM | 600 | ||
45 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 650 | ĐK tiếng Anh: 4 | |
46 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | DGNLHCM | 600 | ||
47 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 600 | ||
48 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | DGNLHCM | 600 | ||
49 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | DGNLHCM | 650 | ||
50 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | DGNLHCM | 600 | ||
51 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNLHCM | 600 | ||
52 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | DGNLHCM | 600 | ||
53 | Khoa học hàng hải | 7840106 | DGNLHCM | 650 | ||
54 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | DGNLHCM | 600 | ||
55 | Kỹ thuật tàu thuỷ | 7520122 | DGNLHCM | 600 | ||
56 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | DGNLHCM | 700 | ĐK tiếng Anh: 4 | |
57 | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLHCM | 650 | ||
58 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 650 | ||
59 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 725 | ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
60 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLHCM | 650 | ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
61 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103P | DGNLHCM | 650 | Chương trình song ngữ Pháp-Việt | |
62 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 700 | ĐK tiếng Anh: 5 | |
63 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 700 | ĐK tiếng Anh: 5 | |
64 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 725 | ĐK tiếng Anh: 5 | |
65 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 725 | ĐK tiếng Anh: 5 | |
66 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLHCM | 700 | ĐK tiếng Anh: 5 | |
67 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 700 | ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
68 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 700 | ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
69 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 725 | ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
70 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 725 | ĐK tiếng Anh: 6.5 | |
71 | Kinh tế | 7310101 | DGNLHCM | 650 | ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
72 | Kinh tế phát triển | 7310105 | DGNLHCM | 700 |