Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Nha Trang năm 2023

Đại Học Nha Trang điểm chuẩn 2023 - NTU điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nha Trang
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị kinh doanh 7340101A A01, D01, D96, D07, XDHB 28 Học bạ; Chương trình song ngữ Anh - Việt
2 Kế toán 7340301PHE A01, D01, D96, D07, XDHB 28 Học bạ; Chương trình song ngữ Anh - Việt
3 Công nghệ thông tin 7480201PHE A01, D01, D90, D07, XDHB 28 Học bạ; Chương trình song ngữ Anh - Việt
4 Quản trị khách sạn 7810201PHE A01, D01, D96, D07, XDHB 27 Học bạ; Chương trình song ngữ Anh - Việt
5 Quản lý thủy sản 7620305 A00, B00, A01, D07, XDHB 22 Học bạ
6 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301MP B00, A01, D01, D07, XDHB 24 Học bạ; Chương trình Minh Phú - NTU
7 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Công nghệ chế biến thuỷ sản 7540105MP B00, A01, D01, D07, XDHB 24 Học bạ; Chương trình Minh Phú - NTU
9 Công nghệ chế biến thuỷ sản 7540105 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
10 Công nghệ thực phẩm 7540101 A01, D01, D90, D07, XDHB 24 Học bạ
11 Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, B00, A01, D07, XDHB 22 Học bạ
12 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, B08, A01, XDHB 24 Học bạ
13 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, A01, D07, XDHB 22 Học bạ
14 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D07, C01, XDHB 23 Học bạ
15 Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, D07, C01, XDHB 22 Học bạ
16 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D07, C01, XDHB 22 Học bạ
17 Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01, D07, C01, XDHB 22 Học bạ
18 Khoa học hàng hải 7840106 A01, D01, D90, D07, XDHB 28 Học bạ
19 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D07, C01, XDHB 0 Học bạ
20 Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 A00, A01, D07, C01, XDHB 24 Học bạ
21 Kỹ thuật ô tô 7520130 A01, D01, D90, D07, XDHB 27 Học bạ
22 Kỹ thuật điện 7520201 A01, D01, D90, D07, XDHB 23 Học bạ
23 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A01, D01, D90, D07, XDHB 23 Học bạ
24 Công nghệ thông tin 7480201 A01, D01, D90, D07, XDHB 28 Học bạ
25 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A01, D01, D90, D07, XDHB 25 Học bạ
26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103P D01, D96, D03, D97, XDHB 25 Học bạ; Chương trình song ngữ Pháp - Việt
27 Quản trị kinh doanh 7340101A DGNLHCM 675 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 120 điểm; Chương trình song ngữ Anh - Việt
28 Kế toán 7340301PHE DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 110 điểm; Chương trình song ngữ Anh - Việt
29 Công nghệ thông tin 7480201PHE DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 100 điểm; Chương trình song ngữ Anh - Việt
30 Quản trị khách sạn 7810201PHE DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 120 điểm; Chương trình song ngữ Anh - Việt
31 Quản lý thủy sản 7620305 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 B00, A01, D01, D07, XDHB 22 Học bạ
33 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301MP DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình Minh Phú - NTU
34 Công nghệ chế biến thuỷ sản 7540105 B00, A01, D01, D07, XDHB 22 Học bạ
35 Công nghệ chế biến thuỷ sản 7540105MP DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình Minh Phú - NTU
36 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
37 Kỹ thuật hoá học 7520301 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
38 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
39 Kỹ thuật môi trường 7520320 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
40 Kỹ thuật cơ khí 7520103 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
41 Công nghệ chế tạo máy 7510202 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
42 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
43 Kỹ thuật nhiệt 7520115 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
44 Khoa học hàng hải 7840106 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
45 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
46 Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
47 Kỹ thuật ô tô 7520130 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
48 Kỹ thuật điện 7520201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
49 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
50 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 100 điểm
51 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
52 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103P DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình song ngữ Pháp - Việt
53 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 110 điểm
54 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 110 điểm
55 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 675 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 120 điểm
56 Marketing 7340115 DGNLHCM 675 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 120 điểm
57 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phận tiếng Anh trên 110 điểm
58 Kế toán 7340301 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 110 điểm
59 Luật 7380101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
60 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 130 điểm
61 Kinh tế 7310101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
62 Kinh tế phát triển 7310105 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
63 Khoa học thủy sản 7620303 DGNLHCM 500 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
65 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
66 Kinh doanh thương mại 7340121 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Thành phần tiếng Anh trên 110 điểm
67 Khoa học thủy sản 7620303 A00, B00, A01, D07, XDHB 22 Học bạ
68 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A01, D01, D90, D07, XDHB 23 Học bạ
69 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A01, D01, D90, D07, XDHB 22 Học bạ
70 Công nghệ chế biến thuỷ sản 7540105MP B00, A01, D01, D07 16.5 Tốt nghiệp THPT; Chương trình Minh Phú - NTU
71 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301MP B00, A01, D01, D07 16.5 Tốt nghiệp THPT; Chương trình Minh Phú - NTU
72 Quản trị kinh doanh 7340101A A01, D01, D96, D07 20.5 Tốt nghiệp THPT; Chương trình song ngữ Anh - Việt
73 Kế toán 7340301PHE A01, D01, D96, D07 20 Tốt nghiệp THPT; Chương trình song ngữ Anh - Việt
74 Công nghệ thông tin 7480201PHE A01, D01, D90, D07 20 Tốt nghiệp THPT; Chương trình song ngữ Anh - Việt
75 Quản trị khách sạn 7810201PHE A01, D01, D96, D07 22 Tốt nghiệp THPT; Chương trình song ngữ Anh - Việt
76 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103P D01, D96, D03, D97 17 Tốt nghiệp THPT; Chương trình song ngữ Pháp - Việt
77 Khoa học thủy sản 7620303 A00, B00, A01, D07 16 Tốt nghiệp THPT
78 Quản lý thủy sản 7620305 A00, B00, A01, D07 16 Tốt nghiệp THPT
79 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 B00, A01, D01, D07 16 Tốt nghiệp THPT
80 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, B08, A01 16 Tốt nghiệp THPT
81 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, A01, D07 16 Tốt nghiệp THPT
82 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D07, C01 16 Tốt nghiệp THPT
83 Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, D07, C01 16 Tốt nghiệp THPT
84 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D07, C01 16.5 Tốt nghiệp THPT
85 Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01, D07, C01 16 Tốt nghiệp THPT
86 Khoa học hàng hải 7840106 A01, D01, D90, D07 20.5 Tốt nghiệp THPT
87 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D07, C01 16 Tốt nghiệp THPT
88 Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 A00, A01, D07, C01 16 Tốt nghiệp THPT
89 Kỹ thuật ô tô 7520130 A01, D01, D90, D07 20 Tốt nghiệp THPT
90 Kỹ thuật điện 7520201 A01, D01, D90, D07 18 Tốt nghiệp THPT
91 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A01, D01, D90, D07 16 Tốt nghiệp THPT
92 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A01, D01, D90, D07 17 Tốt nghiệp THPT
93 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A01, D01, D90, D07 16 Tốt nghiệp THPT
94 Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, B00, A01, D07 16 Tốt nghiệp THPT
95 Công nghệ thực phẩm 7540101 A01, D01, D90, D07 17 Tốt nghiệp THPT
96 Công nghệ chế biến thuỷ sản 7540105 B00, A01, D01, D07 16 Tốt nghiệp THPT
97 Công nghệ thông tin 7480201 A01, D01, D90, D07 21 Tốt nghiệp THPT
98 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A01, D01, D90, D07 18 Tốt nghiệp THPT
99 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, D96, D03, D97 21 Tốt nghiệp THPT
100 Quản trị khách sạn 7810201 A01, D01, D96, D07 22 Tốt nghiệp THPT
101 Quản trị kinh doanh 7340101 A01, D01, D96, D07 20.5 Tốt nghiệp THPT
102 Marketing 7340115 A01, D01, D96, D07 23 Tốt nghiệp THPT
103 Kinh doanh thương mại 7340121 A01, D01, D96, D07 23 Tốt nghiệp THPT
104 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A01, D01, D96, D07 20.5 Tốt nghiệp THPT
105 Kế toán 7340301 A01, D01, D96, D07 21 Tốt nghiệp THPT
106 Luật 7380101 D01, D96, C00, D07 19 Tốt nghiệp THPT
107 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 23 Tốt nghiệp THPT
108 Kinh tế 7310101 A01, D01, D96, D07 18 Tốt nghiệp THPT
109 Kinh tế phát triển 7310105 A01, D01, D96, D07 20 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất