Điểm chuẩn ngành Công nghệ sau thu hoạch năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tây Nguyên | 7540104 | A00, B00, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Đà Lạt | 7540104 | DGNL | 15 | ||
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7540104 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7540104 | A00, B00, D90, D08 | 16 | TN THPT | |
5 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN09 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7540104 | A00, B00, D90, D08, XDHB | 18 | HỌC BẠ | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7540104 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7540104 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Tây Nguyên | 7540104 | A00, B00, B08, A02, XDHB | 23 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7540104 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 23.75 | Học bạ |