Điểm chuẩn ngành Công nghệ sau thu hoạch năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7540104 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7540104 | A00, B00, D90, D08, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7540104 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7540104 | A00, B00, D90, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7540104 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Cần Thơ | 7540104 | A00, B00, A01, D07 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Cần Thơ | 7540104 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.75 | Học bạ |