Điểm chuẩn ngành Hoá dược năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7720203 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
2 | Đại Học Trà Vinh | 7720203 | A00, B00, D07 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Đà Lạt | 7720203 | DGNL | 15 | ||
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7720203 | A00, A16, B00, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7720203 | A00, B00, D90, D07 | 16 | TN THPT | |
6 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7720203 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7720203 | A00, A16, B00, C14, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
8 | Đại Học Đà Lạt | 7720203 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 22 | HỌC BẠ | |
9 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7720203 | A00, A01, B00, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
10 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hóa dược | QHT43 | A00, B00, D07 | 24.2 | Điểm thi TN THPT |