Điểm chuẩn ngành Khoa học môi trường năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hà Tĩnh | 7440301 | A00, B00, B03, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Hà Tĩnh | 7440301 | A00, B00, B03, D07, XDHB | 15 | Học bạ | |
3 | Đại Học Đồng Tháp | 7440301 | A00, B00, D07, D08 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7440301 | A00, B00, D01, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7440301 | D01, B00, A09, A07, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7440301 | D01, B00, A09, A07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7440301 | A00, B00, D07, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Sài Gòn | 7440301 | A00 | 15.45 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Sài Gòn | 7440301 | B00 | 16.45 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Khoa học môi trường | 7440301_CLC | A00, B00, B08, D07 | 17 | TN THPT |