Điểm chuẩn ngành Khoa học quản lý năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7340401 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ; Quản lý nhân lực | |
2 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Khoa học quản lý | 7340401 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | POHE6 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.3 | Quản lý thị trường; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX07 | A01 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX07 | D78 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX07 | D04 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX07 | D01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX07 | C00 | 27 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Khoa học quản lý | 7340401 | A00, A01, D01, D07 | 27.05 | Tốt nghiệp THPT |