Điểm chuẩn ngành Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7850102 | A00, A01, D01, C00 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
| 2 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7850102 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
| 3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7850102 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.33 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 4 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7850102 | A00, B00, A01, D01 | 26.87 | Tốt nghiệp THPT |
