Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điện năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7520201 | A00, A01, D01 | 16.7 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7905228 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Tốt nghiệp THPT, Chương trình tiên tiến | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7520201 | A00, A01, D01, XDHB | 19.6 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7905228 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ, Chương trình tiên tiến |