Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật môi trường năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, D07 | 0 | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, D07, XDHB | 0 | |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | DGNLHCM | 0 | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520320 | A00, B00, D01, D07, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520320 | A00, B00, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520320 | A00, B00, D01, D07 | 22.25 | Điểm toán >= 7.0, thứ tự nguyện vọng 1, Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520320 | A00, B00, D01, D07, XDHB | 25.94 | Học bạ |