Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật môi trường năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520320 | A00, B00, A02, C08, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520320 | A00, B00, A02, C08 | 0 | ||
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520320 | A00, B00, D01, C04 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7520320 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Nha Trang | 7520320 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, D07 | 17.5 | Tốt nghiệp THPT |
8 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520320 | A00, B00, D07, A02 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Văn Hiến | 7520320 | A00, B00, D07, A02 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại học Thủ Dầu Một | 7520320 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ |