Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật tàu thuỷ năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7520122 | A00, A01 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật tàu thủy | 7520122 | A00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Nha Trang | 7520122 | A00, A01, C01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật tàu thủy | 7520122 | A00, A01, XDHB | 18.25 | Học bạ |
5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7520122 | A00, A01, XDHB | 19 | HỌC BẠ | |
6 | Đại Học Nha Trang | 7520122 | DGNLHCM | 600 | ||
7 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật tàu thủy | 7520122 | DGNLHCM | 636 |