Điểm chuẩn ngành Quan hệ công chúng năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7320108 | A00, A01, D01, D09 | 17 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7320108 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.37 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX13 | D04 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX13 | D01 | 26.45 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX13 | D78 | 27.36 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7320108 | A01, D01, C04, C03 | 28.18 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX13 | C00 | 29.1 | Tốt nghiệp THPT |