Điểm chuẩn ngành Quản lý giáo dục năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7140114 | A00, A01, C00, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7140114 | A00, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Quy Nhơn | 7140114 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7140114 | A00, A01, C00, D01 | 18 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Quy Nhơn | 7140114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Sài Gòn | 7140114 | D01 | 21.15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Sài Gòn | 7140114 | C04 | 22.15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7140114 | A01, D01, D14 | 23 | Điểm TN THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7140114 | C00 | 24 | Điểm TN THPT | |
10 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | 7140114 | C00, XDHB | 31.5 | Xét học bạ |