Điểm chuẩn ngành Quản lý thủy sản năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620305 | A00, B00, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Cần Thơ | 7620305 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Nha Trang | 7620305 | A00, A01, B00, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620305 | A00, B00, D08, B04, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7620305 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 24 | Học bạ | |
6 | Đại Học Nha Trang | 7620305 | DGNLHCM | 650 |