Điểm chuẩn ngành Quản trị khách sạn năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7810201 | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP11 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.24 | Quản trị khách sạn Quốc tế; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | POHE1 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7810201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.9 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX16 | A01 | 25.46 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX16 | D01 | 25.71 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX16 | D78 | 26.38 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7810201 | A01, D01, D09, D10 | 26.94 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX16 | C00 | 28.26 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP11 | A01, D01, D09, D10 | 35.65 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 |