Điểm chuẩn ngành Quản trị khách sạn năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7810201 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Thành Đông | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 14 | TN THPT | |
4 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7810201 | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Phan Thiết | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại Học Hòa Bình | 7810201 | D01, D96, C00, D72 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Phú Xuân | 7810201 | A01, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7810201 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Công nghiệp Vinh | 7810201 | A00, D01, C00, D15 | 15 | TN THPT | |
10 | Đại Học Trà Vinh | 7810201 | D01, C00, D15, C04 | 15 | TN THPT |