Điểm chuẩn ngành Sư phạm Toán học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140209 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.78 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Quảng Bình | 7140209 | A00, A01, D07, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140209 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Tân Trào | 71140209 | A00, B00, A01 | 19 | TN THPT | |
5 | Đại học Kiên Giang | 7140209 | A00, A01, D01, D07 | 19 | TN THPT | |
6 | Đại Học Quảng Nam | 7140209 | A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7140209 | DGNL | 20 | ||
8 | Đại Học Hải Phòng | 7140209 | A00, A01, D01, C01 | 21.5 | điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Phú Yên | 7140209 | A00, B00, A01, D01 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Đồng Tháp | 7140209 | A00, A01, A02, A04 | 23.1 | TN THPT |