Điểm chuẩn ngành Tâm lý học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7310401 | A01, D01, D08, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310401 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7310401 | C00, C20, A09, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Tân Trào | 7310401 | D01, C00, C19 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Đông Á | 7310401 | A01, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7310401 | C00, C19, C20, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7310401 | B00, B03, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Quy Nhơn | 7310403 | A00, D01, C00, C19 | 15 | Tâm lý học giáo dục, Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310401 | B00, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7310403 | B00, D01, C00, C20 | 15 | Tâm lý học giáo dục, Điểm thi TN THPT |