Điểm chuẩn ngành Thiết kế đồ họa năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7210403 | A00, A01, D01, H01, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7210403 | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7210403 | A00, A01, D01, H01, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học CMC | 7210403 | A00, A01, D90, C01 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học CMC | 7210403 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 22 | Học bạ | |
6 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7210403 | ĐGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |