Điểm chuẩn ngành Thông tin - thư viện năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7320201 | D01, C00, D15, D09, XDHB | 15 | Học bạ | |
2 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7320201 | D01, C00, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7320201 | D01, C00, C14, D84 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Nội Vụ | 7320201;7320201-01 | A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Nội Vụ | 7320201; 7320201-01 | C00 | 17 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Quản trị thông tin. | |
6 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7320201 | D01, C00, C14, D84, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Nội Vụ | 7320201; 7320201-01 | C20 | 18 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Quản trị thông tin. | |
8 | Đại Học Sài Gòn | 7320201 | D01, C04 | 19.95 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Cần Thơ | 7320201 | A01, D01, D03, D29 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320201 | A01, D01, D14 | 21.75 | Điểm TN THPT |