Điểm chuẩn ngành Toán học năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7460101_NN | A00, B00, A01, D01 | 25.55 | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT01 | A00, A01, D07, D08 | 34.45 | Điểm thi TN THPT, thang điểm 40 | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT01 | DGNLQGHN | 140 | ||
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7460101_NN | DGNLHCM | 870 | Nhóm ngành toán học, toán tin, toán ứng dụng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |